Danh Sách Thực Hiện Chuẩn Bị Nguồn Đơn Hàng Của Chủ Sử Dụng HUYNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
Ngày 18/09/2023, Cục QLLĐNN đã có phiếu trả lời số 2023-101/QLLĐNN-CBN cho phép Công ty thực hiện chuẩn bị nguồn đi làm việc tại Hàn Quốc (thị thực E7) với Đối tác Công ty EGOS CO.,LTD (số ĐKKD 170-86-01281) và chủ sử dụng CÔNG TY HUYNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD (số ĐKKD 620-81-00900) với số lượng 25 lao động (giới tính: nam)
Trên cơ sở đó, Công ty Cổ phần Quốc tế Trường Phát Group đã tổ chức sơ tuyển và được Hiệp hội đóng tàu ngoài khơi Hàn Quốc (Koshipa), Chủ sử dụng trực tiếp sang Việt Nam vào ngày 26/09/2023 để kiểm tra đánh giá kỹ năng nghề Hàn 3G đối với những lao động do Công ty sơ tuyển.
Kết quả thi kiểm tra đánh giá kỹ năng nghề Hàn 3G đã tuyển chọn được 21 (hai mươi mốt) lao động có tên sau:
TT | Họ tên lao động | Năm sinh | Hộ chiếu | Nơi thường trú | Trình độ chuyên môn | Ngành nghề, công việc |
Chủ sử dụng: CÔNG TY HUYNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD ( số ĐKKD 620-81-00900) | ||||||
1 | NGUYỄN QUÝ DANH | 16/05/1987 | P00459897 | Xóm Liên Mậu 1, Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
2 | ĐỖ NGỌC KHANH | 28/02/1987 | K0488893 | Thôn Me, Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
3 | ĐINH DUY MINH | 11/08/1981 | K0499669 | Phả Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
4 | TRẦN HỮU DŨNG | 10/01/1990 | P01964570 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
5 | TRẦN HỮU QUÝ | 15/02/1992 | P01090567 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
6 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 29/10/1997 | K0083230 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
7 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 02/02/1992 | C2368047 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
8 | LÝ ĐÌNH THẮNG | 27/12/1990 | P02017825 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
9 | PHAN VĂN HOÀNG | 27/03/1988 | P01766449 | Xóm 3, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
10 | TRẦN HỮU TOÀN | 01/02/1984 | P01119843 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
11 | HOÀNG VĂN TÀI | 08/12/1994 | P01460378 | Thôn Vịnh Thọ, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
12 | NGUYỄN DANH LUÂN | 06/09/1987 | E00013943 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
13 | THÁI ĐÌNH LONG | 01/02/1989 | P00834889 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
14 | TRỊNH VĂN ÂN | 17/08/1982 | P01009262 | Bái Trại 1, Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
15 | NGUYỄN VĂN TRANG | 17/05/1981 | C9093609 | Tiên Sơn, Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Hải Dương | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
16 | NGUYỄN TRỌNG AN | 20/05/1980 | P02484274 | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
17 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 10/11/1989 | E00119372 | Thôn Trung Thiện, Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
18 | CHU HỮU CHÂU | 12/05/1992 | C9989664 | Quang Trung, Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
19 | NGUYỄN VĂN THANH | 26/03/1989 | P01639879 | Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
20 | PHẠM BÁ VIỆT | 25/10/1986 | E00317505 | Thôn Tăng Bổng, Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
21 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 21/05/1985 | C8131835 | Thôn Bì Đổ, Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | Hàn 3G | Thợ Hàn đóng tàu |
Tổng sô: | 21 lao động |